Hiển thị một kết quả duy nhất
Thông số kỹ thuật:
Model: DF82 (ĐT-BD02)
Điện áp: 22V / 50Hz
Công suất: 2.5Kw
Nhiệt độ: 60 – 200oC
Dung tích: 5,5 lít x 2
Kích thước: 450 x 565 x 310mm
Khối lượng : 22kg
Nhiên liệu dùng: Điện
Nhập khẩu: Đức Tín
Bảo hành: 6 tháng
Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng & chuyển giao công nghệ miễn phí.
Model: Very HY-81R (ĐT-BD03)
Dung tích: 5,5 lít
Kích thước: 300 x 565 x 310mm
Dung tích: 2 nồi 50L
Điều khiển: chiết áp + đèn báo
Bảo hành : 12 tháng
Model: ĐT-DT02
Siết và kẹp dây đai 6 – 19 mm
Trọng lượng : 5 kg
Bảo hành : 6 tháng
Model: ĐT-DT03
Model : ĐT-LN01
Đường kính: 80cm
Chiều cao: 150cm
Nhiên liệu: Gas
Vật liệu: INOX 3 lớp
Số con có thể quay: 8 – 10 con
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật :
Model : ĐT-LN03
Chiều cao: 135cm
Kích thước: 80 x 1350 cm
Số con có thể quay:8 – 10 con.
Bảo hành :12 tháng
– Model: BY-168 (ĐT-ML02)
– Điện áp: 220V
– Công suất (W): 180
– Kích thước (mm): 350 x 280 x 445
– Trọng lượng (kg): 15
– Bảo hành: 12 tháng
Model: SX 108A (ĐT-ML01)
Điện áp: 220V-50Hz
Công suất: 300W
Tốc độ: 2200 vòng/1 phút
Năng suất: 1kg/min
Trọng lượng :8kg
Model: (ĐT-BV02)
Điện áp: 200V-50HZ
Công suất: 370W
Năng xuất: 20 – 30kg / h
Kích thước: 350 x 350 x 420 (mm)
– Model: (ĐT-BV04)
– Điện áp: 220V/380V/50Hz
– Công suất: 220W
– Cách sử dụng sản phẩm: Tỏi lột vỏ tỏi, vỏ hành
– Công suất: 30 kg/h
– Nhập khẩu: Đức Tín
Model : ĐT-DX17
Điện áp: 220V/ 50H
Trọng lượng: 14 Kg
Chất liệu : Inox 304
Xuất xứ: Việt Nam
Model : ĐT-DX13
Điện áp : 220V/ 50Hz
Công suất : 180W
Đường kính xúc xích : 10- 32mm
Trọng lượng : 8 Kg
Kích thước : 800x 490 x 545mm
Model: ĐT-DX12
Kích thước: 370 * 280 * 250mm
Kích thước đóng gói: 420 * 300 * 300mm
Trọng lượng máy 7.5kg
Trọng lượng: trọn gói trọng lượng 10kg
Chất liệu: Cơ bản thép không gỉ 304
Tấm sản phẩm: 3.0mm
Model: qbs160 (ĐT-CB01-1)
Nguồn điện: 220V/50 Hz
Công suất: 750 w
Trọng lượng: 16 Kg
Độ dầy sản phẩm tối đa: 3mm
Cắt sợi nhỏ nhất: 1,5 mm
Trục cán bột : INOX
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: qbs180 (ĐT-CB01-2)
Trọng lượng: 18 Kg
Xuất xứ: China
Model: qbs200 (ĐT-CB01)
Trọng lượng: 20 Kg
Kích thước máy: 390x350x420 mm
Model: ĐT-BV06
Điện áp: 220V/50hz
Công suất: 2kg/lần cạo, 100kg/giờ
Trọng lượng: 22kg
Đường kính mâm lồng: 35cm
Kích thước: 40 x 40 x 55 cm
Model: ĐT-TR05
Kích thước: 22.5 x 12 x 12.5cm
Khối lượng máy: 1kg
Model: G1WG
Áp lực khí nén: 01.-06Mpa
Tốc độ chiết: 25-30 chai/phút
Dung tích chiết: 5-100ml , 10-280ml, 20-500ml, 500-1000ml; 1000-1500ml
Kích thước: (98 x 34x 32)cm
Trọng lượng 65kg
Thông số kĩ thuật:
Model : ĐT-CR04
Điện áp : 220v50HZ 110 V / 60hz
Công suất: 60W
Phạm vi tối đa: 5ml-3500ml
Hút tối đa: 2m
Lưu lượng tối đa: 3.2L / phút
Lỗi lặp lại: <0,5%
Chức năng chống nhỏ giọt
Chức năng bộ nhớ tắt nguồn
Trọng lượng máy: 13Kg
Hỗ trợ kĩ thuật & chuyển giao công nghệ miễn phí.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện: 220V/50Hz
Kích thước máy: (98 x 45 x 32)cm
Tốc độ chiết: 25-30 chai/ phút
Sử dụng: Piston
Áp lực khí: 01-06Mpa
Trọng lượng: 65kg
Bảo hành: 12 tháng
– Model: (ĐT-CR10)
– Điện áp: 220V/50Hz
– Áp lực khí nén : 0.4 -0.6 Mpa
– Năng suất: 11-25 lít/phút
– Kích thước : 90*29*64cm
Model: (ĐT-CR11)
Điện áp: 220V/50Hz
Công suất: 260W
Năng suất: 10-30 lít/phút
Trọng lượng: 100 kg
Model: ĐT-CM01
Điện áp: 220 – 240V
Công suất tiêu thụ điện năng ở chế độ Hi: 1800 W
Công suất tiêu thụ điện năng ở chế độ low: 900 W
Lưu lượng khí thổi ở chế độ Hi: 520 lít/phút
Lưu lượng khí thổi ở chế độ Low: 265 lít/phút
Nhiệt độ ở chế độ Hi: 600 độ C
Nhiệt độ ở chế độ Low: 400 độ C
Khối lượng: 0,85 kg
Model : BS 4055 (ĐT-CM04)
Điện áp 380V
KT buồng: 400 x 550 mm
Công suất: 12 kw
Tốc độ băng tải: 0-10 m/p
Tải trọng: 20-30kg
Kích thước: 1600 x 600 x 1250 mm
Model : BS 4020 (ĐT-CM02)
Điện nguồn : 220 V (380V)
Công suất bóng : 40 W
Công suất động cơ: 60 W
Tốc độ băng tải : 0-10m/phút
Sức tải lớn nhất : 5 Kg
Kích thước buồng : 800 x 400 x 200 mm
Kích thước máy màng co: 1100 x 570 x 720 mm
Vật liệu sử dụng : PVC , PP
Trọng lượng : 45 Kg
Model: BS 4035 (ĐT-CM03)
Nguồn điện: 220/50Hz
Công suất: 7.0 Kw
Kích thước máy: 1100 x 620 x 860mm
Kích thước buồng nhiệt: 800 x x 400 x 350mm
Tốc độ băng tải: 0 – 10m
Đồng hồ nhiệt độ: 0 – 300
Trọng lượng băng tải: 10 kg
Trọng lượng máy: 75kg
Model : BS4525 (ĐT-CM28)
Công suất động cơ: 6.5 KW
Tốc độ băng tải : 0-12m/phút
Sức tải lớn nhất : 10 Kg
Kích thước buồng : 900 x 450 x 250 mm
Kích thước máy màng co: 1200 x 650 x 900 mm
Vật liệu sử dụng : PVC , PP, POF
Nhiệt độ : 0-300 độ C
Trọng lượng : 80 Kg
Máy Co Màng:
Điện áp: 380V / 50-60Hz
Công suất: 9Kw
Nhiệt độ: 0-300C
Tốc độ bằng tải: 0-10m / phút
Kích thước buồng co màng: 800 x 450 x 250mm
Tải trọng băng tải: 10kg
Chất liệu màng co: PP, PE, POF, PVC
Kích thước máy: 1200 x 670 x 1570mm
Trọng lượng: 100kg
Máy Cắt Màng:
Điện áp: 220V / 50-60Hz
Công suất: 1Kw
Tốc độ băng tải: 0-3 giây
Kích thước buồng co màng: 550 x 450mm
Năng suất: 500 sản phẩm/h
Kích thước máy: 1600 x 700 x1170mm
Trọng lượng máy: 126kg
Model : JG 300A (ĐT-CX05)
Điện áp: 380V / 50Hz
Công suất : 1,5 Kw
Kích thước mặt bàn: 712×662 mm
Độ dày lát cắt : 30~250 mm
Trọng lượng: 100 Kg
Kích thước: 780x710x1690
Vận tốc cưa : 15m/s
Chiều cao khổ cắt : 300mm
Nhập khẩu : Đức Tín
– Model: SR 250 (ĐT-CX08)
– Công suất: 1100 W
– Kích thước: 350 mm* 250 mm* 920 mm
– Diện tích bàn : 390 mm* 500 mm
– Độ dày cắt: 5- 180 mm
– Trọng lượng: 40 kg
– Bảo hành : 12 tháng
Model : FXB 6050 (ĐT-DH02)
Điện áp : 220V/50 Hz
Công suất : 240 W
Kích thước máy : 1800 x 706 x (1380 – 1580 )mm
Kích thước đóng gói min: 140 x 150 mm
Kích thước đóng gói max : 500 x 600 mm
Trọng lượng đóng gói : 30 kg
Trọng lượng máy : 145 kg
Model: FXJ 6050 (ĐT-DH04)
Nguồn điện: 220V / 50Hz
Công suất: 180W
Chiều rộng của tape: 36, 48, 50, 60mm
Kích thước sản phẩm max: 500 x 600mm
Tốc độ băng tải: 16m / phút
Kích thước máy: 1550 x 820 x 1320mm
Trộng lượng sản phẩm max: 40kg
Trọng lượng máy: 150kg
Thông Số Kỹ Thuật:
Model : XY 808 (ĐT-DC05)
Điện áp: 220/50HZ
Công suất: 800 W
Năng suất làm việc: 100- 300 hộp/ giờ
Kích thước hộp : 180 x 120 ; 140 x 140 ; 200 x 140
Kích thước máy: 390 x 400 x 520 mm
Trọng lượng: 33 kg
Bảo hành: 12 tháng.
Model : 500 A
Điện áp: 220 /50HZ
Công suất: 500w
Năng suất: 60 sản phẩm/phút
Đường kính dán 0-110 mm
Kích thước máy: 340x290x130mm
Trọng lượng: 5kg
Model : 500C (ĐT-DM02)
Công suất: 600 W
Đường kính seal tối đa : 13 cm
Model: LX 6000A (ĐT-DM03)
Điện áp: 220V 50Hz
Công suất: 2.4KW
Vỏ máy: thép không gỉ
Đường kính seal: φ15 ~ φ80mm
Chiều cao sản phẩm: 20 ~ 300 mm
Tốc độ băng tải: 0 ~ 5m / phút
Năng xuất: 250P / S (φ40mm đường kính chai phẳng nắp PE chai)
Trọng lượng: 40kg
Kích thước: 1120 x 470 x 590mm
Model: ĐT-DD05
Độ chính xác: ±0.5mm
Tốc độ : 25-50 cái/ phút
Đường kính sp :15 -150 mm
Bề rộng nhãn : 26 -150 mm
Chiều dài nhãn : 25 – 450mm
Điện : 220 V / 50 HZ
Motor : 110 w
Kích thước máy : 650 x 345 x 450 mm
Trọng lượng máy : 30 KG
Model: JT80 (ĐT-DD08)
Tốc độ : 20 – 50 cái/ phút
Đường kính sp :40 -100 mm
Kích thước nhãn : W150 L180
Đường kính trong cuộn nhãn : 75mm
Đường kính ngoài cuộn nhãn : 250mm
Điện áp : 220 V / 50 HZ
Công suất : 110 W
Kích thước máy : 850 x 380 x 640 mm
Model:ĐT-DD06
Điện áp: 220V / 50Hz
Độ chính xác: ±1mm
Đường kính sản phẩm: 30 – 120mm
Chiều cao: 30mm – 120mm
Tốc độ: 15-20 nhãn/ phút
Kích thước nhãn :
– Chiều dài : 80 – 200mm
– Chiều rộng : 40 – 180mm
Kích thước máy: 630 x 430 x 400mm
Trọng lượng máy: 35kg
Model: KZB -1 (ĐT-DT04)
Kích thước nhỏ nhất của thùng đóng đai : 60(rộng) x 30(cao)mm
Tốc độ đóng đai : 2.5giây/lần
Lực kéo : 450N
Loại nhựa được sử dụng : 6-15mm
Điện nguồn : 220V, 50Hz, 320W
Kích thước máy : 895 x 580 x 730
Trọng lượng của máy : 70kg
– Model : KZB-2
– Điện áp: 220V,50/60Hz
– Công suất: 250W
– Tốc độ hàn dây: 1,8-2 giây/lần
– Bề rộng dây đai: 8 – 15 mm
– Độ dầy dây đai: 0,6 mm – 1,0 mm
– Lực xiết dây: 450N – 650N (15-50kg)
– Trọng lượng máy: 70 kg
– Kích thước máy: 900mm x 560mm x 730mm
Model: ĐT-DL01
Điện áp: 220V
Khoảng định lượng: 1 – 25 gam
Năng suất : 10 – 20 gói/ phút.
Độ sai lệch : 0,2 g
Kích thước máy: 380 x 230 x 500mm
Trọng lượng: 10kg
Model: (ĐT-DL02)
Model: (ĐT-DL10)
Điện áp: 220V ( Có thể đổi thành 110V)
Công suất: 25W
Khoảng định lượng: 3-99 gam
Năng suất : Tùy theo loại nguyên liệu mà máy có thể đạt 5-15 gói/ phút.
Kích thước máy: 40 x 35 x 34cm
Trọng lượng: 17.5kg
Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng&chuyển giao công nghệ miễn phí.
Thông số kỹ thuật
Model: A19 (ĐT-DT10)
Áp suất làm việc max : 0,8 M
Lực nén: 0,5-0,7 Mpa
Lực căng : 3500 N
Thời gian đóng : 2 – 5 giây
Chiều dày dây đai: 0,5 – 1,5mm
Chiều rộng: 13 -19 mm
Kích thước: 280 x 160 x 180 mm
Trọng lượng: 5 kg
Kích thước túi Chiều rộng màng (w): 80-460 (mm) chiều dài (l): 50-280 (mm)
Tốc độ đóng gói 15-60bag / phút
Phạm vi đo sáng 150-1000g (độ chính xác đo sáng 0,5-1g) cung cấp điện 220v / 50hz /
Trọng lượng máy 2.1kw
kích thước bên ngoài 350kg (dài × rộng × cao) 850 × 900 × 1950mm
– Mã SP: (ĐT-TL16-1)
– Nguồn điện: AC 220V/60 Hz
– Chiều rộng màng tối đa: 80-320 mm
– Chiều dài túi:65-180 mm
– Chiều rộng túi: 30-150 mm
– Chiều cao sản phẩm tối đa:55 mm
– Tốc độ đóng gói: 40-230 túi/phút
– Kích thước máy: 38000 x 800 x 1500 mm
– Trọng lượng máy: 400 kg
– Mã SP: (ĐT-TL16-2)
– Chiều rộng màng tối đa: 450 mm
– Chiều dài túi:160-320 mm
– Chiều rộng túi: 40-210 mm
– Chiều cao sản phẩm tối đa:70 mm
– Tốc độ đóng gói: 40-180 túi/phút
– Kích thước máy: 42000 x 920 x 1500 mm
– Trọng lượng máy: 550 kg
Model: ĐT-TL02
Nguồn điện : 220v/50Hz
Công suất máy : 450 W
Công suất làm việc : 15-25 gói/phút
Phạm vi định lượng : 2 – 99 gam
Kích thước máy : 38 x 50 146 cm
Chiều rộng túi hàn : 15 cm
Chiều dài túi hàn : 16 cm; 8cm ; 12,5 cm; 6,25 cm
Trọng lượng máy : 55 kg
Chất liệu : inox
– Model: ĐT-TL09
– Công suất: 1600W
– Tốc độ: 1800- 2000 sản phẩm/giờ
– Chiều dài miệng túi: 50-150 mm
– Chiều rộng miệng túi: 65-150 mm
– Dung tích đóng gói: 55-550 ml
– Kích thước máy: 880 x 760 x 1750 mm
– Trọng lượng: 275 kg
Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng & chuyển giao công nghệ miễn phí
Model: ĐT-XN02
Kích thước: 28 x 22 x 55 cm
Kích thước đường kính nắp sử dụng: 60 – 200 mm
Ứng dụng: đồ uống, hóa chất, thực phẩm, y tế,…
Chất liệu: Thép không gỉ
Trọng lượng: 13 Kg
Công dụng: dùng để đóng hoặc xiết nắp nhôm, chai lọ thủy tinh
Modell : ĐT-DX 04
Điện áp: 220 V
Công suất : 25 W
Dung tích : 10 L ( khoảng 10 kg thịt)
Số ống đùn : 4 ống 19mm, 25mm, 38mm, 42mm
Kích thước bồn đùn: 400 x 230mm
Kích thước máy: 400 x 310 x 710mm
Trọng lượng : 27 kg
Modell : ĐT-DX05
Dung tích : 15 L ( khoảng 15 kg thịt)
Kích thước máy: 400 x 310 x 750mm
Trọng lượng : 30 kg
Model : ĐT – ĐX02
Dung tích : 3Lit
Năng suất : 1.5 – 2.0kg
Kích cỡ đầu đùn : 15, 20, 30, 35mm
Kích thước : 555x 330x 300mm
Trọng lượng : 10Kg
Chất liệu : Inox
Model: ĐT-DX03
Dung tích: 5 Lit
Khối lượng thịt đùn/mẻ: 3 kg/mẻ.
Vật liệu: Inox.
Kích cỡ đùn ra: 19, 25, 38, 42 mm.
Model: SF150 (ĐT-DX07)
Điện áp: 220V/ 50Hz
Công suất: 550W
Năng suất: 280 Kg/h
Dung tích: 15 Lit
Kích cỡ đầu đùn: 16, 19, 25 mm
Trọng lượng: 75Kg
Kích thước: 600x 400x 1240mm
Chất liệu: Inox
Model : FR 900 (ĐT-HT11)
Điện áp : 220 V
Công suất : 500 W
Tốc độ hàn : 0 – 16 m/phút
Độ rộng đường hàn : 5 – 20 mm
Nhiệt độ hàn : 0 – 300oC
Kích thước máy : (550 x 210 x 260)mm (LxWxH)
Kích thước thùng: (860 x 420 x 300)mm (LxWxH)
Trọng lượng tối đa cho băng tải: ≤ 5 kg
Kích thước băng tải: 780 x 160 mm
Kích thước thảm: 140 mm
Chất liệu: sơn tĩnh điện
Trọng lượng máy : 28 kg
Model : SPF 300 (ĐT-HT 02)
Công suất : 300 W
Kích thước đường hàn : 300 x 2 mm
Thời gian hàn : 0,2 – 1,5 s
Trọng lượng : 1.8 kg
Thông số kỹ thuât:
Model: PFS 400 (ĐT-HT 03)
Màu sắc: Trắng, xanh dương, xanh lá
Kích thước đường hàn: 400 x 2mm
Chiều rộng đường hàn: 2mm
Công suất: 500W
Thời gian hàn: 0.2 – 2s
Trọng lượng: 5.2kg
– Model: ĐT-HT18
– Công suất: 660W
– Đường hàn: 8 mm
– Tốc độ băng tải: 0-12 mét/phút
– Tải trọng băng tải: ≤ 10 kg
– Trọng lượng :15kg
Model: DZ-400 (ĐT-HC07)
Nguồn điện: 220V/50Hz
Công suất: 1,5HP
Năng suất tối đa : 4 lần/phút
Kích thước khoang hút: 440*410*115mm
Kích thước máy: 560*500*950mm
Trọng lượng: 68Kg
Đường hàn miệng túi tối đa: 400*10mm
Bảo hành: 12 Tháng
Model: DZ-300 B (ĐT-HC02)
Công suất hút: 0.08 MP.
Trọng lượng: 2.5kg
Chiều dài đường hàn : 28 cm
Thời gian hàn; 0 – 9s
Kích thước: 35 x 14 x 7 cm
Bảo hành: 06 tháng
Model: DZQ 500 (ĐT-HC10)
Điện áp: 220V/50-60Hz
Công suất máy: 1.5HP, 1 pha
Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh
Chiều rộng thanh hàn: 12mm
Độ dày thanh hàn: 0.1- 0.5mm
Thời gian hút: 10-35 giây ( tùy sản phẩm)
Năng suất: 2-6 lần
Kích thước khoang chân không: (525 x 545 x 175) mm
Kích thước máy: (655 x 575 x 950)mm
Khoảng cách hai thanh hàn: 390mm
Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA
Trọng lương: 70 kg
Công suất bơm: 20m3/h
Model: YZ30 (ĐT-HC19)
Công suất hút: 220W
Trọng lượng: 2.4kg
Chiều rộng đường hàn : 5mm
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : LD 660 (ĐT-HC05)
Điện áp: 220 – 380V
Công suất motor: 500W
Tốc độ bơm: 30mm/s
Lượng khí cung cấp: 40m 3/h
Chất liệu: Khung máy bằng inox
Kích thước máy: 720 x 410 x 760mm
Kích thước buồng hút: 650 x 170 x 380mm
Khoảng rộng buồng chân không: 170mm
Kích thước đường hàn: (650 x 10)mm x 2 thanh hàn
Tốc độ đóng gói: 1-4 lần/ 1 phút/ 12 gói/1 lần hút
Trọng lượng máy: 50 kg
– Model: ĐT-HC15
– Kích thước máy: 860 x 790 x 1030 mm
– Độ dài miệng túi được dán: 600 x 10 mm
– Công suất bơm chân không: 20 m3/h
– Năng suất: 3-10 sản phẩm/phút
– Công suất: 1.5Kw
– Trọng lượng máy: 60 kg
Model : DY-8 (ĐT-IN01)
Kích thước máy : 290 x 195 x 270 mm
Điện nguồn: 220V /50 Hz
Tổng công suất: 80 W
Nhiệt độ làm việc lớn nhất: 2000C
Trọng lượng : 2,6Kg
Điện áp: 220V, 50 / 60Hz
Kích thước: 410 x 200 x 250 mm
Model : SMY 380 (ĐT-IN03)
Tốc độ in : dùng điện 20-80 lần/phút; dùng tay: 20-40 lần/phút
Điện áp: 220V- 50Hz
Công suất: 160W
Kích thước: 305 x 305 x 380 mm
Trọng lượng: 15kg
Năng suất làm việc: 3600 lần /giờ
Cỡ in: 10 x 30mm2
Chiều cao in: 380mm
Model : ĐT-BS04
KT: dài 900 x rộng 500 x cao 730
Độ rộng dao lạng và cắt sợi: 200 mm
Độ dày cắt sợi: 0.7mm*1mm
Bộ trục cuốn và dao cắt bằng thép
Vật liệu tiếp xúc với thực phẩm bằng inox
Công suất: 30 – 45kg/h
Nguồn điện: 220 V
Khung máy: Sắt phun sơn
Thông số kĩ thuật :
Model: (ĐT-RH05)
Điện áp : 220V
Năng suất : 5 -13kg/giờ ( tùy từng loại hạt)
Kích thước : 91x47x110 (cm)
Sản Xuất: Việt Nam
Hướng dẫn sử dụng & chuyển giao công nghệ miễn phí .
Model : CY 50 (ĐT-RH02)
Điện áp : 220 V /380V
Công suất : 7.2 Kw
Tốc độ quay : 20 vòng/phút
Nhiệt độ điện trở : 0 – 300 0C
Lượng rang : 18 – 20 kg/mẻ
Chất liệu chính : Inox
Kích thước : 1250 x 600 x1300 mm
Trọng lượng : 120 Kg
Nhiên liệu : Điện
* Bộ phận nhổ nắp:
– Áp xuất khí nén: P ≥ 0.6 Mpa
– Mã: BG – 10 và BC – 1
– Kích thước bình: Ø 270 x 490 x Ø 56
– Kích thước nắp: Ø 56 x 40
– Năng suất: 300 bình/h
• Bộ phận rửa bình :
– Rửa trong, ngoài , trên, dưới bằng hệ thống chổi
– Thích hợp cho loại bình 5 Galons: (270 x 490 x 56 mm )
– Tổng công suất: 1.1kw ( AC 380V 50HZ)
– Năng suất : 200 – 300 bình/h
– Kích thước; 800 x 750 x 1400 mm
– Trọng lượng : 80 kg
– Khung vỏ: Inox
– Model: JQ-SP200 (ĐT-XC03)
– Điện áp: 220V/380V
– Công suất: 3KW
– Năng suất: 300kg/h
– Kích thước: 650x800x900mm
– Trọng lượng: 200kg
– Model: JQ-SP300 (ĐT-XC04)
– Điện áp: 380V
– Năng suất: 400kg/h
– Kích thước: 650x950x1050mm
– Trọng lượng: 250kg
Model : ĐT-TR02
Công suất mô tơ: 45 W
Kích thước : 300x400x100 mm
Xuất sứ : Việt Nam
Model : CXB-1 (ĐT-TT09)
Công suất : 250W
Tốc độ quay : 1400 r.p.m
Độ dài lát cắt : 2.0 – 2.5 -3.5 – 5.0mm – cố định
Đặc điểm : Không thay được bộ bao
Năng suất : 20Kg/ngày
Trọng lượng : 20Kg
Kích thước : 37x 31x 40.5cm
Chất liệu chính : Kim loại sơn chống gỉ
Bảo hành : 12 Tháng
Model : DQ-1 X (ĐT-TT01)
Điện áp : 220V/50 Hz
Công suất : 0.75KW
Năng suất : 300 kg/h
Kích cỡ : 2.5 – 3.5 – 5 mm.
Kích thước : 440 x 335 x 635 cm
Trọng lượng : 51 kg
Model : ES 220 (ĐT-TT11)
Công suất : 210W
Kích thước: 410 x 400 x 350mm
Trọng lượng: 13kg
Độ dày lát cắt: 0,8-10mm
Model : ES250 (ĐT-TT12)
Công suất cắt : 320W
Đường kính dao : 300 mm ∼ 10inch
Độ dày lát cắt : 1.0 – 10.0mm
Năng suất : ~20Kg
Kích thước : 470x 390x 380mm
Chất liệu chính : Hợp kim nhôm
Phụ kiện : Đá mài, dây curoa
Phù hợp : Cắt thịt chín, thịt đông se lạnh, giò chả
Trọng lượng : 16Kg
Model: ES-300 (ĐT-TT06)
Kích thước: 530X330X460mm
Đường kính lưỡi dao: 300mm
Điện áp: 220v ( 50Hz )
Công suất: 250W
Độ dày lát cắt: 1-15mm
Trọng lượng: 24,5 kg
Model : SS 70 (ĐT-TT01)
Trọng lượng : 18Kg
Kích thước : 300x 310x 325mm
Model : ĐT-BS09
Công suất: 1,5 kw
Tốc độ mô tơ : 1.490 R/M
Độ dày cắt sợi: 1 mm*1mm
Năng suất: 30-40 kg/h
Khung máy: inox
Kích thước máy : 400*600*700mm
Model : B30 (ĐT-TB04)
Công suất : 1,25 KW
Sản lượng cao nhất : 5-6 kg
Dung tích : 30 lít
Kích thước : 580 x 450 x 840 mm
Trọng lượng : 95 kg
– Model: ĐT-TB07
– Công suất: 2,2Kw
– Công suất trộn: 25 kg/lần
– Thời gian trộn: 3-10 phút/lần
– Kích thước máy: 580 x 770 x 700 mm
– Trọng lượng: 85 kg
Model: B10B (ĐT-TB01)
Sức chứa: 10 lít
Trộn tối đa: 2kg bột
Tốc độ: 480/244/148 (3 mức tốc độ)
Phụ kiện đi kèm: càng trộn bột, càng đánh trứng, càng đánh kem
Nguồn điện: 110/220V
Tần số: 50HZ/60HZ
Công suất: 600W
Kích thước (mm): 470x450x600
Trọng lượng: 58kg
Model: ĐT-XT04
Mô Tơ: 100% dây đồng cuốn bởi Điện Cơ Hà Nội
Khung Máy: phun sơn tĩnh điện cao cấp
Nồi: bằng inox 304 chất lượng cao
Công suất : 900W
Dao xay: thép tôi không gỉ
Xuất xứ: sản xuất tại Việt Nam
Khối lượng: 13kg
Bảo hành: 06 Tháng – Giao toàn quốc
Model : ĐT-XT04
Sản lượng 1,3kg/mẻ/7 phút
Điện 220v- 2HP,
Chất liệu máy : inox
Trọng lượng : 15 kg
Model : ĐT-XT18
Sản lượng 2 kg/mẻ/7 phút
Năng suất : 60 kg/h
Công suất : 1,1 kw
Kích thước : 25x30x50 cm
Trọng lượng : 18kg
Model : ĐT-XT17
Sản lượng 3 kg/mẻ/10 phút
Công suất : 2,2kw
Trọng lượng : 30kg
Model: ĐT-XT08
Điện áp: 220V/ 50Hz ( có điện 110v)
Công suất: 3HP (2.2 Kw) ( Motor 100% đây đồng)
Tốc độ quay: 2800 Vòng/ phút
Năng suất: 1 – 3 Kg/mẻ
Thời gian: 2. – 4Phút/mẻ
Loại lưỡi dao: Bộ dao 2 lưỡi đối xứng
Trọng lượng: 37Kg
Kích thước: 750x 420x 560mm
Chất liệu chính: Inox 304 ( vỏ trong và ngoài )
Sản xuất: Đức Tín
Bảo hành: 12 Tháng động cơ , Mối hàn inox 5 năm
Model : ĐT-XT06
Công suất mô tơ : 2,2 Kw
Năng suất : 1 – 3 kg/lần
Thời gian xay : khoảng 3 phút
Đường kính nồi : 25 cm
Trọng lượng : 17 kg
Model : TS – 102 (ĐT-XT12)
Công suất : 3/4 Hp
Trọng lượng : 25 kg
Model: TC42A (ĐT-XT14)
Điện áp: 380 v
Công suất: 4 Kw
Năng suất: 600 Kg/h
Kích cỡ đầu đùn: 6.0- 8.0 mm
Kích thước: 5300 x 1020 x 9500 mm
Trọng lượng: 107 Kg
Model: ĐT-XT20
Mô tơ: 1100W – bằng 100% dây đồng
Khung máy: toàn bộ bằng inox 304 cao cấp
Dao xay: dao 03 lưỡi Inox cao cấp
Kích thước: 25cm x 30cm x 50 cm
Trọng lượng :16kg
Sản xuất: tại Việt Nam
Model: TC 22 (ĐT-XT11)
Điện áp: 220v/50 Hz.
Công suất: 900w.
Năng suất: 80kg/h.
Kích thước: 410x240x450 mm
Trọng lượng: 36 kg.
Hãng sản xuất: Shung ling.
Bảo hành: 12 Tháng.
Model : YZ 350A (ĐT-XB05)
Công suất: 5 kg/h
Công suất động cơ: 1.8kw
Điện áp: 220V/50Hz-60Hz
Tốc độ: 25000 vòng/phút
Kích thước: 360 x 170 x 200
Dung tích: 100 lít
Công suất: 3KW + 2KW
Kích thước trong: Đường kính 50cm, Cao 52cm
Kích thước ngoài: Đường kính 55cm, Cao 90cm
Dung tích: 30 lít
Đường kính lòng nồi: 35 cm
Chiều cao lòng nồi: 35 cm
Công suất: 3kw+1kw
Thông số kỹ thuật:
Model : ĐT-NC06
Điện áp : 220v/ 380v
Công suất : 5-7 Kw
Dung tích : 100 Lit
Vật liệu : Inox 304
Model : ĐT-NC01
Điện áp: 220v/380V
Công suất: 4kw
Chất liệu: inox 304
Độ dày inox: 0,8- 1,2 mm
Model : ĐT-NC02
Model : ĐT-NC03
Dung tích : 50 lít
Model : ĐT-NC04
Model: ĐT-NP22
Cấu tạo: 1 nồi 30lit + 1 nồi 70lit
Công suất : 6 kw
Vật liệu: inox chống xước, không rỉ
Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ 30 – 110ºC
Thời gian nấu: có thể chạy 24h / 7ngày
Rơ le điện tự ngắt khi nhiệt độ quá 120ºC
Model: ĐT-NP03
Toàn bộ hệ thống nồi bằng inox
Điện áp : 220 – 380V/50Hz
Dung tích : từ 20L đến 200L
Hệ thống cảm ứng từ
Điều chỉnh nhiệt độ
Hệ thống cảm biến nhiệt độ
Van xả đáy tiện lợi vệ sinh
Model: ĐT-NP09
Model: ĐT-NP20
Cấu tạo: 1 nồi 20lit + 1 nồi 50lit
Model: ĐT-NP02
Model: ĐT-NP06
Bảo hành:12 tháng
Model: ĐT-NP08
Model : ĐT-BC03
Kích thước:45 X 45 X 50 cm
Công suất: 2-5Kw
Modell : ĐT-TC06
Kích thước : 710 x 1070 x 660mm
Thời gian nấu : 40-50 phút
Suất ăn : 200 suất
Công suất : 0.7-1kg gas/h
Model : ĐT-TC 01
Điện áp : 220 V/ 380 V
Công suất : 8 KW
Số khay : 6 khay
Năng suất : 20 kg/lần
Áp suất: 0.015-0.02 Pa
Thời gian nấu : 45 – 50 phút
Kích thước : 1075 x 675 x 710 mm
Trọng lượng : 50 kg
Có 2 lớp vỏ được làm từ chất liệu inox Sus 201 và Sus 304 dày 0.6mm.
Lượng gas tiêu thụ: 0,5 – 0,7 kg/h.
Công tắc đánh lửa: 1 công tắc đánh lửa.
Áp suất: 0.015-0.02 Pa.
Kích Thước: 710 x 1280 x 660mm.
Model : ĐT-TC19
Số Khay: 12 Khay, 1 Khay nấu 3,5 kg gạo (5kg đối với khay loại to)
Thời gian nấu: 40 – 60 phút
Lượng gas tiêu thụ: 0,5 – 0,7 kg/h
Công tắc đánh lửa: 1 công tắc đánh lửa Magneto
Bảng Điều Khiển: 1 Màn hình hiển thị Led cao cấp, chạm cảm ứng, điều chỉnh dễ dàng
INOX 201 dày 0,5 – 0,6mm
Bọt cách nhiệt Polyurethane dày 2.5cm
Kích Thước: 710 x 1590 x 660mm
Sản xuất : Việt Nam
Model : ĐT-TC17
Số Khay: 6 Khay, 1 Khay nấu 3,5 kg gạo (5kg đối với loại khay lớn)
Công suất: 12KW x 380V x 50Hz
Inox 201 dày 0,5 – 0,6mm
Kích Thước: 710 x 1068 x 660mm